Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu, 18h00 ngày 08/6
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu trước đây
-
26/08/2023Heilongjiang Lava Spring3 - 0Suzhou Dongwu1 - 0W
-
14/05/2023Suzhou Dongwu0 - 2Heilongjiang Lava Spring0 - 2W
-
05/08/2022Suzhou Dongwu2 - 1Heilongjiang Lava Spring2 - 0L
-
19/07/2022Heilongjiang Lava Spring0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
-
21/05/2021Heilongjiang Lava Spring1 - 0Suzhou Dongwu1 - 0W
-
26/04/2021Suzhou Dongwu3 - 1Heilongjiang Lava Spring2 - 0L
-
05/11/2020Heilongjiang Lava Spring0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heilongjiang Lava Spring và Suzhou Dongwu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 27 | H B T T T H |
2 | Chongqing Tonglianglong | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 9 | 13 | 25 | T H T T H T |
3 | Dalian Zhixing | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | T H B T H B |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 22 | T T H H B T |
5 | Guangzhou FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 21 | T H T H T T |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T H T T T B |
7 | Yanbian Longding | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 16 | B H T B T B |
8 | Nanjing City | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 16 | H H T B B T |
9 | Suzhou Dongwu | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | H H B H H H |
10 | Qingdao Red Lions | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 14 | H T B H H H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 10 | -1 | 14 | H H H T B T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H B T H T |
13 | Shenyang City Public | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T H B B H H |
14 | Dongguan Guanlian | 12 | 1 | 6 | 5 | 12 | 20 | -8 | 9 | B B T B H B |
15 | Wuxi Wugou | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 17 | -12 | 6 | B H B B H B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 27 | -18 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc