Đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee, 15h30 ngày 16/2
Kết quả Hong Kong FC vs Kitchee
Đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee
Phong độ Hong Kong FC gần đây
Phong độ Kitchee gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Hong Kong FC vs Kitchee
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee trước đây
-
08/12/2024Kitchee3 - 1Hong Kong FC3 - 1L
-
14/11/2021Hong Kong FC0 - 2Kitchee0 - 1L
-
05/10/2024Kitchee4 - 0Hong Kong FC1 - 0L
-
03/03/2024Hong Kong FC1 - 3Kitchee1 - 2L
-
27/08/2023Kitchee8 - 0Hong Kong FC6 - 0L
-
26/02/2023Hong Kong FC0 - 3Kitchee0 - 1L
-
14/01/2023Kitchee5 - 0Hong Kong FC3 - 0L
-
07/04/2017Kitchee10 - 0Hong Kong FC2 - 0L
-
09/03/2024Kitchee2 - 0Hong Kong FC1 - 0L
-
12/09/2022Hong Kong FC0 - 5Kitchee0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee
- Thống kê lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hồng Kông | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hong Kong FC vs Kitchee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hong Kong FC (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Hong Kong FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hong Kong FC thắng
Bại: là số trận Hong Kong FC thua
Thắng: là số trận Hong Kong FC thắng
Bại: là số trận Hong Kong FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hong Kong FC và Kitchee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 32 | T B T T B T |
2 | Kitchee | 14 | 8 | 5 | 1 | 39 | 11 | 28 | 29 | H H T T T T |
3 | LeeMan | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T B T T T T |
4 | Eastern A.A Football Team | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T H B T B |
5 | Kowloon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 31 | -12 | 18 | B B H T B H |
6 | Southern District | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B H B B T |
7 | Biu Chun Rangers | 14 | 2 | 4 | 8 | 19 | 37 | -18 | 10 | B H B T B H |
8 | Hong Kong FC | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 32 | -20 | 10 | T B H B B B |
9 | North District FC | 14 | 1 | 3 | 10 | 22 | 41 | -19 | 6 | H H T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc