Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ, 14h00 ngày 08/3
Kết quả Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ trước đây
-
07/09/2024Jiangsu Wuxi (W)1 - 1Shandong Ticai (W)1 - 1D
-
18/05/2024Shandong Ticai (W)2 - 2Jiangsu Wuxi (W)2 - 1D
-
15/11/2023Shandong Ticai (W)0 - 0Jiangsu Wuxi (W)0 - 0D
-
06/05/2023Jiangsu Wuxi (W)1 - 0Shandong Ticai (W)0 - 0L
-
01/11/2022Jiangsu Wuxi (W)1 - 0Shandong Ticai (W)0 - 0L
-
17/04/2022Shandong Ticai (W)0 - 2Jiangsu Wuxi (W)0 - 1L
-
19/10/2021Jiangsu Wuxi (W)1 - 0Shandong Ticai (W)0 - 0L
-
08/09/2020Shandong Ticai (W)1 - 4Jiangsu Wuxi (W)0 - 2L
-
29/07/2014Shandong Ticai (W)2 - 2Jiangsu Wuxi (W)0 - 0D
-
17/06/2014Jiangsu Wuxi (W)2 - 1Shandong Ticai (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Shandong Ticai Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Ticai Nữ và Jiangsu Wuxi Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Beikong (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hangzhou YinHang (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | HeNan zhongyuan (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Shandong Ticai (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ShanXi zhidan (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Shanghai RCB (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Wuhan Jianghan (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Changchun Masses Properties (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc