Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ, 15h00 ngày 15/6
Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ trước đây
-
04/11/2023Jiangsu Wuxi (W)4 - 0ShanXi zhidan (W)1 - 0W
-
26/04/2023ShanXi zhidan (W)0 - 1Jiangsu Wuxi (W)0 - 0W
-
15/11/2022ShanXi zhidan (W)0 - 1Jiangsu Wuxi (W)0 - 0W
-
07/05/2022Jiangsu Wuxi (W)0 - 0ShanXi zhidan (W)0 - 0D
-
22/10/2014Jiangsu Wuxi (W)2 - 1ShanXi zhidan (W)0 - 0W
-
31/05/2014ShanXi zhidan (W)0 - 3Jiangsu Wuxi (W)0 - 0W
-
02/06/2013ShanXi zhidan (W)0 - 0Jiangsu Wuxi (W)0 - 0D
-
04/09/2012Jiangsu Wuxi (W)5 - 0ShanXi zhidan (W)0 - 0W
-
06/06/2012ShanXi zhidan (W)0 - 3Jiangsu Wuxi (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiangsu Wuxi Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Jiangsu Wuxi Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiangsu Wuxi Nữ và ShanXi zhidan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai RCB (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 20 | T T T T T H |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 9 | 5 | 4 | 0 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T H H T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H H T H H T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | T T T H T B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 6 | 6 | 14 | B B B T H H |
6 | Beijing Beikong (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H B B T B H |
7 | ShanXi zhidan (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T B H H T |
8 | Shandong Ticai (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T T H B |
9 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 0 | 6 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | B H H B H B |
10 | Hainan Qiongzhong (W) | 9 | 0 | 6 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B H H |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | T B H B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 13 | -9 | 4 | B H B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc