Đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou, 13h30 ngày 28/10
Kết quả Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
Đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2023 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou trước đây
-
15/07/2023Wuxi Wugou0 - 2Jinan XingZhou0 - 0W
-
13/11/2022Jinan XingZhou3 - 1Wuxi Wugou1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
- Thống kê lịch sử đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jinan XingZhou (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jinan XingZhou (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jinan XingZhou thắng
Bại: là số trận Jinan XingZhou thua
Thắng: là số trận Jinan XingZhou thắng
Bại: là số trận Jinan XingZhou thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jinan XingZhou và Wuxi Wugou trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 28 | 20 | 3 | 5 | 48 | 19 | 29 | 63 | T T T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 28 | 15 | 10 | 3 | 41 | 22 | 19 | 55 | H T H B T H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 50 | H H H H T H |
4 | Nanjing City | 28 | 12 | 13 | 3 | 34 | 18 | 16 | 49 | T H H T B H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 28 | 12 | 12 | 4 | 33 | 18 | 15 | 48 | H H B H T H |
6 | Jinan XingZhou | 28 | 11 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | T T H H T H |
7 | Dongguan Guanlian | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 33 | -4 | 38 | H B T B B T |
8 | Yanbian Longding | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 31 | -3 | 33 | H B H H B T |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 28 | 8 | 8 | 12 | 41 | 38 | 3 | 32 | B H H B B B |
10 | Shenyang City Public | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 39 | -13 | 32 | T B H H T B |
11 | Dantong Tengyue | 28 | 6 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 30 | H B H T T H |
12 | Guangzhou FC | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 40 | -9 | 30 | B T B T B B |
13 | Suzhou Dongwu | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 35 | -8 | 28 | B T B H B B |
14 | Shanghai Jiading Huilong | 28 | 6 | 10 | 12 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B H H T B |
15 | Jiangxi Liansheng FC | 28 | 5 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 21 | B B H B B T |
16 | Wuxi Wugou | 28 | 4 | 7 | 17 | 24 | 53 | -29 | 19 | T T T H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc