Đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing, 12h00 ngày 12/1
Kết quả Wing Yee FT vs Kai Jing
Đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing
Phong độ Wing Yee FT gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Wing Yee FT vs Kai Jing
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing trước đây
-
08/12/2024Kai Jing5 - 0Wing Yee FT4 - 0L
-
21/01/2024Wing Yee FT0 - 1Kai Jing0 - 1L
-
12/11/2023Kai Jing0 - 0Wing Yee FT0 - 0D
-
26/03/2023Kai Jing0 - 1Wing Yee FT0 - 0W
-
04/12/2022Wing Yee FT1 - 1Kai Jing0 - 0D
-
26/09/2021Kai Jing1 - 2Wing Yee FT0 - 2W
-
02/05/2021Kai Jing3 - 2Wing Yee FT2 - 1L
-
12/01/2020Kai Jing4 - 1Wing Yee FT1 - 1L
-
11/03/2018Kai Jing2 - 2Wing Yee FT0 - 2D
-
28/04/2024Kai Jing1 - 1Wing Yee FT1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Kai Jing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wing Yee FT (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Wing Yee FT (sân khách) | 8 | 2 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wing Yee FT thắng
Bại: là số trận Wing Yee FT thua
Thắng: là số trận Wing Yee FT thắng
Bại: là số trận Wing Yee FT thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wing Yee FT và Kai Jing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 13 | 9 | 4 | 0 | 33 | 12 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 13 | 9 | 2 | 2 | 41 | 7 | 34 | 29 | B T T T H T |
3 | South China AA | 13 | 9 | 1 | 3 | 37 | 21 | 16 | 28 | T T B T T B |
4 | Kai Jing | 13 | 8 | 0 | 5 | 34 | 21 | 13 | 24 | T T B T B T |
5 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T H T B H T |
6 | 3 Sing FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T H B T B |
7 | Eastern District SA | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H H B T B T |
8 | Shatin SA | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 16 | B H T B T T |
9 | Tuen Mun Football Team | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 32 | -10 | 15 | T B H B B T |
10 | Tai Chung FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 30 | -15 | 14 | B H H T B B |
11 | WSE | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 21 | -2 | 13 | T B B H T B |
12 | Sham Shui Po | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 14 | 0 | 0 | 14 | 3 | 54 | -51 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc