Đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing, 16h30 ngày 03/3
Kết quả Yuen Long FC vs Kai Jing
Đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing
Phong độ Yuen Long FC gần đây
Phong độ Kai Jing gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Yuen Long FC vs Kai Jing
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing trước đây
-
05/11/2023Kai Jing0 - 2Yuen Long FC0 - 1W
-
02/04/2023Yuen Long FC1 - 1Kai Jing1 - 1D
-
27/11/2022Kai Jing3 - 1Yuen Long FC0 - 0L
-
14/11/2021Kai Jing0 - 5Yuen Long FC0 - 2W
-
16/05/2021Kai Jing2 - 2Yuen Long FC1 - 1D
-
10/03/2019Yuen Long FC2 - 1Kai Jing1 - 0W
-
09/12/2018Kai Jing0 - 0Yuen Long FC0 - 0D
-
27/01/2019Yuen Long FC2 - 0Kai Jing0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 5 | 2 | 2 | 1 |
VĐQG Hồng Kông | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yuen Long FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Yuen Long FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yuen Long FC thắng
Bại: là số trận Yuen Long FC thua
Thắng: là số trận Yuen Long FC thắng
Bại: là số trận Yuen Long FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yuen Long FC và Kai Jing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 15 | 11 | 3 | 1 | 51 | 17 | 34 | 36 | T T T T T B |
2 | Kowloon City | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 14 | 21 | 35 | T T B H T T |
3 | Citizen | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 27 | T H B T H T |
4 | South China AA | 15 | 7 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 26 | T H T B T T |
5 | Yuen Long FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 24 | T B T H H H |
6 | 3 Sing FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 20 | B T T T T H |
7 | Shatin SA | 15 | 6 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 20 | B T T B B B |
8 | Wing Yee FT | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
9 | Eastern District SA | 15 | 4 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 15 | T B B H B T |
10 | Kai Jing | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 38 | -25 | 11 | H B B T B B |
11 | Sai Kung | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B T H B B |
12 | Wong Tai Sin | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 45 | -31 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc