Đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee, 17h00 ngày 30/3
Kết quả Tai Chung FC vs Kitchee
Đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee
Phong độ Tai Chung FC gần đây
Phong độ Kitchee gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Tai Chung FC vs Kitchee
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee trước đây
-
13/01/2024Tai Chung FC0 - 5Kitchee0 - 3L
-
30/09/2023Kitchee6 - 2Tai Chung FC5 - 0L
-
02/01/2023Kitchee4 - 0Tai Chung FC1 - 0L
-
18/12/2022Tai Chung FC1 - 6Kitchee0 - 2L
-
16/10/2021Kitchee5 - 2Tai Chung FC2 - 2L
-
08/12/2023Kitchee5 - 1Tai Chung FC3 - 0L
-
22/04/2023Kitchee2 - 0Tai Chung FC2 - 0L
-
28/01/2023Tai Chung FC0 - 5Kitchee0 - 4L
-
11/04/2021Kitchee3 - 0Tai Chung FC2 - 0L
-
04/11/2023Kitchee7 - 0Tai Chung FC5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 5 | 0 | 0 | 5 |
VĐQG Hồng Kông | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Kitchee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tai Chung FC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Tai Chung FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tai Chung FC và Kitchee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 13 | 11 | 1 | 1 | 46 | 9 | 37 | 34 | T T T T T T |
2 | LeeMan | 13 | 10 | 3 | 0 | 40 | 13 | 27 | 33 | T T H T T H |
3 | Southern District | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 12 | 21 | 24 | H T T B T H |
4 | Eastern A.A Football Team | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 24 | H T B T T H |
5 | Wofoo Tai Po | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 6 | 14 | 22 | T B T T H T |
6 | Biu Chun Rangers | 13 | 5 | 0 | 8 | 31 | 20 | 11 | 15 | B B B B B T |
7 | Hong Kong FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 27 | -13 | 14 | T H T B B T |
8 | North District FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 24 | -6 | 12 | B B T B B H |
9 | Tai Chung FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 8 | 39 | -31 | 5 | B B B B B B |
10 | Sham Shui Po | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 35 | -25 | 4 | B B B H T B |
11 | Hong Kong U23 | 14 | 0 | 3 | 11 | 6 | 52 | -46 | 3 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc