Đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory, 15h00 ngày 16/6
Kết quả Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
Đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
Phong độ Langfang City of Glory gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory trước đây
-
05/04/2024Langfang City of Glory3 - 0Taian Tiankuang0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taian Tiankuang và Langfang City of Glory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 6 | 17 | 26 | T B T T T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 5 | 0 | 17 | 8 | 9 | 23 | H H T H T T |
3 | Langfang City of Glory | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 18 | H T T T B T |
4 | Dalian Kuncheng | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H H B T B |
5 | Shandong Taishan B | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B H H T T |
6 | Bei Li Gong | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | B H T H H H |
7 | Hubei Istar | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B H B B |
8 | Taian Tiankuang | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 11 | -8 | 9 | B H H H H B |
9 | Rizhao Yuqi | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B B B H B |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 26 | -21 | 4 | H B B H H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc