Đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok, 20h00 ngày 26/3
Kết quả Sporting de Macau vs Lun Lok
Đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok
Phong độ Sporting de Macau gần đây
Phong độ Lun Lok gần đây
Ma Cao 2025: Sporting de Macau vs Lun Lok
-
Giải đấu: Ma CaoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok trước đây
-
10/07/2024Lun Lok4 - 3Sporting de Macau1 - 1L
-
31/03/2024Sporting de Macau1 - 1Lun Lok0 - 1D
-
05/05/2023Lun Lok2 - 2Sporting de Macau1 - 1D
-
05/03/2023Sporting de Macau1 - 2Lun Lok0 - 2L
-
05/06/2022Sporting de Macau0 - 0Lun Lok0 - 0D
-
12/03/2022Lun Lok1 - 0Sporting de Macau0 - 0L
-
30/07/2021Sporting de Macau4 - 1Lun Lok3 - 1W
-
23/05/2021Lun Lok1 - 2Sporting de Macau0 - 1W
-
25/10/2020Lun Lok1 - 6Sporting de Macau0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Macao | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ma Cao | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting de Macau vs Lun Lok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting de Macau (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sporting de Macau (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting de Macau thắng
Bại: là số trận Sporting de Macau thua
Thắng: là số trận Sporting de Macau thắng
Bại: là số trận Sporting de Macau thua
BXH Vòng Bảng Ma Cao mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting de Macau và Lun Lok trên Bảng xếp hạng của Ma Cao mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ma Cao 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macau University | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 12 | T T T T |
2 | Chao Pak Kei | 4 | 3 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 10 | T T H T |
3 | Shao Jiang | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T B T T |
4 | Cheng Fung | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Gala FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 7 | T B T H |
6 | Benfica de Macau | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 | B T B T |
7 | Macau Chiba FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B |
8 | Hang Sai | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 3 | B T B B |
9 | Lun Lok | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 18 | -17 | 0 | B B B B |
10 | Sporting de Macau | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | -27 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc