Đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka
Nhận định Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 5/4
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka trước đây
-
29/10/2023Meizhou Hakka0 - 4Nantong Zhiyun0 - 1W
-
02/07/2023Nantong Zhiyun2 - 2Meizhou Hakka0 - 1D
-
15/08/2021Nantong Zhiyun0 - 1Meizhou Hakka0 - 1L
-
27/07/2021Meizhou Hakka2 - 1Nantong Zhiyun2 - 0L
-
11/08/2019Meizhou Hakka1 - 1Nantong Zhiyun0 - 1D
-
20/04/2019Nantong Zhiyun0 - 2Meizhou Hakka0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Meizhou Hakka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
3 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
4 | Beijing Guoan | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | Zhejiang Greentown | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
6 | Cangzhou Mighty Lions | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T H T |
7 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
8 | Shandong Taishan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
9 | Qingdao Youth Island | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
10 | Wuhan Three Towns | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B |
11 | Changchun Yatai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
12 | Henan Football Club | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | H H B |
13 | Meizhou Hakka | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
14 | Nantong Zhiyun | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
16 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc