Đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 18h35 ngày 21/4
Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Nhận định Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/6
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Shanghai Port
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/6/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port trước đây
-
18/08/2023Shanghai Port1 - 1Meizhou Hakka0 - 0D
-
20/05/2023Meizhou Hakka0 - 2Shanghai Port0 - 1L
-
15/12/2022Meizhou Hakka0 - 1Shanghai Port0 - 0L
-
24/10/2022Shanghai Port7 - 0Meizhou Hakka3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Shanghai Port trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 19 | T T T T H T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 18 | B T T T T T |
3 | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T H T H T T |
4 | Cangzhou Mighty Lions | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | T H T T T B |
5 | Tianjin Tigers | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T B T H B |
6 | Shandong Taishan | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H B T H B T |
7 | Zhejiang Greentown | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | H T B B B T |
8 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H T H B H |
9 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H T T H B |
10 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | H B T T B B |
11 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | T B B B H H |
12 | Nantong Zhiyun | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | B B T B H B |
13 | Qingdao Manatee | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B B H T |
14 | Henan Football Club | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 11 | -4 | 4 | H H B B H H |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | T B B B B H |
16 | Meizhou Hakka | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc