Đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 03/8
Kết quả Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers
Nhận định Meizhou Hakka vs Tianjin Jinmen Tiger, 18h35 ngày 3/8
Đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers trước đây
-
14/04/2024Tianjin Tigers0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
26/08/2023Tianjin Tigers3 - 1Meizhou Hakka2 - 0L
-
24/05/2023Meizhou Hakka1 - 1Tianjin Tigers1 - 0D
-
25/06/2022Tianjin Tigers1 - 0Meizhou Hakka1 - 0L
-
04/06/2022Meizhou Hakka1 - 1Tianjin Tigers1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Tianjin Tigers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Tianjin Tigers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 21 | 18 | 3 | 0 | 72 | 18 | 54 | 57 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 21 | 17 | 4 | 0 | 51 | 8 | 43 | 55 | T T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 49 | 20 | 29 | 45 | T T T T H T |
4 | Beijing Guoan | 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 26 | 12 | 37 | T T B B T B |
5 | Shandong Taishan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 29 | 3 | 34 | H B B H T B |
6 | Zhejiang Greentown | 21 | 9 | 1 | 11 | 35 | 40 | -5 | 28 | B B T B B B |
7 | Tianjin Tigers | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 29 | 2 | 27 | H T H B B T |
8 | Henan Football Club | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 27 | T T B H T T |
9 | Shenzhen Xinpengcheng | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H H T T |
10 | Wuhan Three Towns | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T H H B |
11 | Qingdao Manatee | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 38 | -17 | 22 | B B T H B T |
12 | Changchun Yatai | 21 | 5 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 21 | H T H B B T |
13 | Qingdao Youth Island | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B T H B H |
14 | Cangzhou Mighty Lions | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 48 | -26 | 18 | B H H B B H |
15 | Meizhou Hakka | 21 | 3 | 8 | 10 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B B T H B |
16 | Nantong Zhiyun | 21 | 3 | 5 | 13 | 21 | 46 | -25 | 14 | H T B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc