Đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 16/8
Kết quả Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island trước đây
-
26/04/2024Qingdao Youth Island0 - 2Nantong Zhiyun0 - 2W
-
29/06/2022Nantong Zhiyun0 - 0Qingdao Youth Island0 - 0D
-
13/06/2022Qingdao Youth Island1 - 2Nantong Zhiyun0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Qingdao Youth Island trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 23 | 20 | 3 | 0 | 80 | 20 | 60 | 63 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 23 | 18 | 4 | 1 | 57 | 11 | 46 | 58 | T T T T B T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 23 | 16 | 3 | 4 | 56 | 20 | 36 | 51 | T T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 23 | 12 | 5 | 6 | 42 | 29 | 13 | 41 | B B T B T H |
5 | Shandong Taishan | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B H T B B B |
6 | Henan Football Club | 23 | 8 | 7 | 8 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H T T H T |
7 | Zhejiang Greentown | 23 | 10 | 1 | 12 | 41 | 46 | -5 | 31 | T B B B T B |
8 | Tianjin Tigers | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 34 | 2 | 30 | H B B T B T |
9 | Wuhan Three Towns | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 36 | -8 | 26 | T H H B T B |
10 | Changchun Yatai | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 40 | -8 | 24 | H B B T B T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T T B B |
12 | Qingdao Manatee | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 44 | -20 | 22 | T H B T B B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 49 | -24 | 21 | H H B B H T |
14 | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 45 | -22 | 20 | B T H B T B |
15 | Qingdao Youth Island | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 48 | -19 | 19 | B T H B H H |
16 | Nantong Zhiyun | 23 | 3 | 6 | 14 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc