Đối đầu North District FC vs Sham Shui Po, 14h00 ngày 07/4
Kết quả North District FC vs Sham Shui Po
Đối đầu North District FC vs Sham Shui Po
Phong độ North District FC gần đây
Phong độ Sham Shui Po gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: North District FC vs Sham Shui Po
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu North District FC vs Sham Shui Po trước đây
-
03/09/2023Sham Shui Po1 - 4North District FC1 - 1W
-
03/07/2022North District FC1 - 2Sham Shui Po0 - 0L
-
05/12/2021North District FC0 - 0Sham Shui Po0 - 0D
-
09/05/2021North District FC4 - 2Sham Shui Po2 - 0W
-
20/10/2019North District FC3 - 2Sham Shui Po1 - 2W
-
17/02/2019North District FC1 - 0Sham Shui Po0 - 0W
-
09/09/2018Sham Shui Po2 - 3North District FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu North District FC vs Sham Shui Po
- Thống kê lịch sử đối đầu North District FC vs Sham Shui Po: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North District FC vs Sham Shui Po: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North District FC vs Sham Shui Po: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
North District FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
North District FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận North District FC thắng
Bại: là số trận North District FC thua
Thắng: là số trận North District FC thắng
Bại: là số trận North District FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội North District FC và Sham Shui Po trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 14 | 12 | 1 | 1 | 50 | 10 | 40 | 37 | T T T T T T |
2 | LeeMan | 14 | 11 | 3 | 0 | 44 | 13 | 31 | 36 | T H T T H T |
3 | Wofoo Tai Po | 12 | 9 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 28 | T T H T T T |
4 | Southern District | 14 | 8 | 3 | 3 | 35 | 13 | 22 | 27 | T T B T H T |
5 | Eastern A.A Football Team | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 27 | T B T T H T |
6 | Biu Chun Rangers | 15 | 5 | 0 | 10 | 33 | 29 | 4 | 15 | B B B T B B |
7 | Hong Kong FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 33 | -18 | 14 | T B B T B B |
8 | North District FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 27 | -8 | 12 | B T B B H B |
9 | Sham Shui Po | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 36 | -23 | 7 | B B H T B T |
10 | Tai Chung FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 43 | -34 | 5 | B B B B B B |
11 | Hong Kong U23 | 15 | 0 | 3 | 12 | 7 | 55 | -48 | 3 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc