Đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 13/9
Kết quả Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Qingdao West Coast, 19h00 ngày 13/9
Đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island trước đây
-
17/07/2024Qingdao Youth Island0 - 4Shandong Taishan0 - 1W
-
18/10/2021Shandong Taishan3 - 0Qingdao Youth Island1 - 0W
-
04/05/2024Qingdao Youth Island0 - 0Shandong Taishan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Taishan (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shandong Taishan (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Taishan và Qingdao Youth Island trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 24 | 20 | 3 | 1 | 81 | 23 | 58 | 63 | T T T T T B |
2 | Shanghai Shenhua | 24 | 19 | 4 | 1 | 60 | 12 | 48 | 61 | T T T B T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 24 | 16 | 3 | 5 | 56 | 23 | 33 | 51 | T H T T T B |
4 | Beijing Guoan | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | B T B T H H |
5 | Shandong Taishan | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 33 | 3 | 37 | H T B B B T |
6 | Tianjin Tigers | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | B B T B T T |
7 | Zhejiang Greentown | 24 | 10 | 2 | 12 | 41 | 46 | -5 | 32 | B B B T B H |
8 | Henan Football Club | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T T H T B |
9 | Wuhan Three Towns | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | H H B T B B |
10 | Qingdao Manatee | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 44 | -19 | 25 | H B T B B T |
11 | Changchun Yatai | 24 | 6 | 6 | 12 | 33 | 42 | -9 | 24 | B B T B T B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 43 | -21 | 24 | H T T B B B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 24 | H B B H T T |
14 | Meizhou Hakka | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 46 | -21 | 23 | T H B T B T |
15 | Qingdao Youth Island | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 22 | T H B H H T |
16 | Nantong Zhiyun | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 55 | -32 | 15 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc