Đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown, 18h00 ngày 12/7
Kết quả Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown
Nhận định Qingdao West Coast vs Zhejiang Professional, 18h00 ngày 12/7
Đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown trước đây
-
06/04/2024Zhejiang Greentown1 - 2Qingdao Youth Island0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Zhejiang Greentown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Youth Island (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Qingdao Youth Island (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island thua
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Youth Island và Zhejiang Greentown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 18 | 15 | 3 | 0 | 54 | 16 | 38 | 48 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 4 | 0 | 41 | 6 | 35 | 46 | T T H T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 38 | B T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 18 | 10 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 34 | H T B T T B |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 27 | 2 | 30 | H T H H B B |
6 | Zhejiang Greentown | 18 | 9 | 1 | 8 | 31 | 30 | 1 | 28 | T B T B B T |
7 | Tianjin Tigers | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 24 | H B B H T H |
8 | Wuhan Three Towns | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B B T B B T |
9 | Henan Football Club | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H T T T B |
10 | Changchun Yatai | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 18 | H H B H T H |
11 | Qingdao Manatee | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 18 | H T T B B T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 34 | -16 | 17 | H B T T B H |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 40 | -20 | 16 | H B B B B H |
14 | Nantong Zhiyun | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | H B B H T B |
15 | Meizhou Hakka | 18 | 2 | 7 | 9 | 11 | 28 | -17 | 13 | T H B B B B |
16 | Qingdao Youth Island | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 13 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc