Đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin, 15h00 ngày 14/7
Kết quả Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
Đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
Phong độ Shanghai Port B gần đây
Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin trước đây
-
04/05/2024Quanzhou Yassin1 - 2Shanghai Port B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shanghai Port B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Port B thắng
Bại: là số trận Shanghai Port B thua
Thắng: là số trận Shanghai Port B thắng
Bại: là số trận Shanghai Port B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Port B và Quanzhou Yassin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 15 | 10 | 2 | 3 | 31 | 14 | 17 | 32 | T T B B T T |
2 | Haimen Codion | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 32 | T T T T T B |
3 | Dalian Kuncheng | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 27 | T B T T B T |
4 | Langfang City of Glory | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 24 | B T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T B T B B |
6 | Shandong Taishan B | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T T B B T |
7 | Hubei Istar | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T T B |
8 | Taian Tiankuang | 16 | 3 | 7 | 6 | 10 | 21 | -11 | 16 | B T H B B T |
9 | Rizhao Yuqi | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B H B H T H |
10 | Xi an Ronghai | 15 | 0 | 5 | 10 | 7 | 32 | -25 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc