Đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin, 15h00 ngày 14/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin

  • Shanghai Port B
    Giải đấu: Hạng 2 Trung Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/7/2024 15:00
    Số phút bù giờ:
    Quanzhou Yassin

Lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin

- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shanghai Port B (sân nhà) 0 0 0 0
Shanghai Port B (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Port B thắng
Bại: là số trận Shanghai Port B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Port BQuanzhou Yassin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 15 10 2 3 31 14 17 32 T T B B T T
2 Haimen Codion 15 9 5 1 24 12 12 32 T T T T T B
3 Dalian Kuncheng 15 8 3 4 20 12 8 27 T B T T B T
4 Langfang City of Glory 15 7 3 5 18 12 6 24 B T B T B T
5 Bei Li Gong 16 5 6 5 18 18 0 21 H T B T B B
6 Shandong Taishan B 15 5 5 5 15 13 2 20 H T T B B T
7 Hubei Istar 15 6 1 8 19 19 0 19 B B B T T B
8 Taian Tiankuang 16 3 7 6 10 21 -11 16 B T H B B T
9 Rizhao Yuqi 15 2 5 8 11 20 -9 11 B H B H T H
10 Xi an Ronghai 15 0 5 10 7 32 -25 5 H B B B B H

Cập nhật: