Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 14h00 ngày 24/3
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/3/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ trước đây
-
02/12/2023Guangdong Meizhou (W)0 - 3Shandong Ticai (W)0 - 2L
-
12/08/2023Shandong Ticai (W)0 - 0Guangdong Meizhou (W)0 - 0D
-
26/10/2022Guangdong Meizhou (W)2 - 4Shandong Ticai (W)2 - 2L
-
10/04/2022Shandong Ticai (W)0 - 2Guangdong Meizhou (W)0 - 0W
-
22/10/2021Guangdong Meizhou (W)1 - 0Shandong Ticai (W)0 - 0W
-
07/10/2020Shandong Ticai (W)1 - 2Guangdong Meizhou (W)1 - 1W
-
26/08/2020Shandong Ticai (W)0 - 0Guangdong Meizhou (W)0 - 0D
-
05/07/2018Guangdong Meizhou (W)0 - 1Shandong Ticai (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 7 | 3 | 2 | 2 |
Chinese STU | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong Meizhou Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Guangdong Meizhou Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Meizhou Nữ và Shandong Ticai Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Beikong (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hainan Qiongzhong (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hangzhou YinHang (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | HeNan zhongyuan (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
7 | Shandong Ticai (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ShanXi zhidan (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
9 | Shanghai RCB (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
10 | Wuhan Jianghan (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
12 | Changchun Masses Properties (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc