Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ, 14h00 ngày 12/3
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/3/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ trước đây
-
28/07/2024Shanghai RCB (W)4 - 1Guangdong Meizhou (W)4 - 0L
-
31/03/2024Guangdong Meizhou (W)1 - 0Shanghai RCB (W)1 - 0W
-
05/11/2023Guangdong Meizhou (W)0 - 5Shanghai RCB (W)0 - 2L
-
26/04/2023Shanghai RCB (W)0 - 0Guangdong Meizhou (W)0 - 0D
-
04/11/2022Guangdong Meizhou (W)1 - 2Shanghai RCB (W)1 - 1L
-
20/04/2022Shanghai RCB (W)4 - 1Guangdong Meizhou (W)1 - 0L
-
30/11/2021Shanghai RCB (W)2 - 1Guangdong Meizhou (W)1 - 0L
-
13/11/2021Shanghai RCB (W)2 - 0Guangdong Meizhou (W)2 - 0L
-
19/10/2021Shanghai RCB (W)2 - 0Guangdong Meizhou (W)1 - 0L
-
29/08/2020Guangdong Meizhou (W)0 - 1Shanghai RCB (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong Meizhou Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Guangdong Meizhou Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Meizhou Nữ và Shanghai RCB Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai RCB (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Jiangsu Wuxi (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Changchun Masses Properties (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ShanXi zhidan (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Beijing Beikong (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Shandong Ticai (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
12 | Wuhan Jianghan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc