Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth, 15h00 ngày 02/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth

  • Ganzhou Ruishi
    Giải đấu: Hạng 2 Trung Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/6/2024 15:00
    Số phút bù giờ:
    Shenzhen Youth

Lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ganzhou Ruishi (sân nhà) 0 0 0 0
Ganzhou Ruishi (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ganzhou RuishiShenzhen Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 9 6 2 1 19 5 14 20 H T T B T T
2 Haimen Codion 9 4 5 0 14 8 6 17 H T H H T H
3 Langfang City of Glory 9 4 3 2 11 5 6 15 H H H T T T
4 Dalian Kuncheng 9 4 3 2 13 8 5 15 T B T H H B
5 Bei Li Gong 9 3 4 2 13 11 2 13 B H B H T H
6 Hubei Istar 9 4 1 4 9 9 0 13 T T B T B H
7 Shandong Taishan B 10 2 5 3 7 7 0 11 B T T B H H
8 Taian Tiankuang 10 1 6 3 3 10 -7 9 B B H H H H
9 Rizhao Yuqi 9 1 2 6 6 13 -7 5 B T H B B B
10 Xi an Ronghai 9 0 3 6 4 23 -19 3 B B H B B H

Cập nhật: