Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth, 15h00 ngày 02/6
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth trước đây
-
24/03/2024Shenzhen Youth0 - 0Ganzhou Ruishi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Shenzhen Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ganzhou Ruishi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ganzhou Ruishi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ganzhou Ruishi và Shenzhen Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 5 | 14 | 20 | H T T B T T |
2 | Haimen Codion | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 8 | 6 | 17 | H T H H T H |
3 | Langfang City of Glory | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 15 | H H H T T T |
4 | Dalian Kuncheng | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | T B T H H B |
5 | Bei Li Gong | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | B H B H T H |
6 | Hubei Istar | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | T T B T B H |
7 | Shandong Taishan B | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T T B H H |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | -7 | 9 | B B H H H H |
9 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | B T H B B B |
10 | Xi an Ronghai | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc