Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ, 15h00 ngày 28/9
Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ trước đây
-
22/06/2024ShanXi zhidan (W)0 - 2Wuhan Jianghan (W)0 - 0W
-
23/08/2023Wuhan Jianghan (W)4 - 1ShanXi zhidan (W)2 - 1W
-
08/03/2023ShanXi zhidan (W)0 - 3Wuhan Jianghan (W)0 - 1W
-
14/05/2022ShanXi zhidan (W)0 - 1Wuhan Jianghan (W)0 - 0W
-
07/04/2022Wuhan Jianghan (W)3 - 0ShanXi zhidan (W)1 - 0W
-
21/06/2014ShanXi zhidan (W)0 - 3Wuhan Jianghan (W)0 - 0W
-
23/03/2014Wuhan Jianghan (W)0 - 1ShanXi zhidan (W)0 - 0L
-
03/08/2013ShanXi zhidan (W)5 - 0Wuhan Jianghan (W)3 - 0L
-
05/02/2024Wuhan Jianghan (W)1 - 1ShanXi zhidan (W)0 - 1D
-
18/02/2023Wuhan Jianghan (W)0 - 0ShanXi zhidan (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Chinese STU | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Jianghan Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Wuhan Jianghan Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuhan Jianghan Nữ và ShanXi zhidan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 10 | 23 | 47 | T T H T B T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 21 | 13 | 7 | 1 | 42 | 15 | 27 | 46 | T T T H T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 23 | 16 | 43 | T H H H T T |
4 | Shanghai RCB (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 40 | T T T B H B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 35 | B B T H H T |
6 | Beijing Beikong (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 21 | 4 | 25 | B B B B T H |
7 | ShanXi zhidan (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | T H B H H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T T H H B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 24 | -10 | 18 | B B T T B T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B B B T T B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16 | T T B H B H |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 21 | 1 | 6 | 14 | 14 | 62 | -48 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc