Đối đầu Citizen vs Shatin SA, 12h00 ngày 17/11
Kết quả Citizen vs Shatin SA
Đối đầu Citizen vs Shatin SA
Phong độ Citizen gần đây
Phong độ Shatin SA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Citizen vs Shatin SA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Citizen vs Shatin SA trước đây
-
19/05/2024Citizen2 - 5Shatin SA1 - 0L
-
10/12/2023Shatin SA1 - 1Citizen0 - 0D
-
14/05/2023Citizen5 - 2Shatin SA3 - 2W
-
18/12/2022Shatin SA2 - 1Citizen2 - 0L
-
17/10/2021Shatin SA2 - 1Citizen2 - 0L
-
30/05/2021Shatin SA1 - 0Citizen0 - 0L
-
22/09/2019Shatin SA1 - 1Citizen1 - 1D
-
03/03/2019Citizen1 - 0Shatin SA0 - 0W
-
07/10/2018Shatin SA2 - 1Citizen1 - 0L
-
08/04/2018Shatin SA0 - 3Citizen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Citizen vs Shatin SA
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Shatin SA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Shatin SA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Shatin SA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Citizen (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Citizen và Shatin SA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
2 | South China AA | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 16 | T H T T B T |
3 | Kai Jing | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | T B T T B T |
4 | Citizen | 7 | 3 | 4 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H H T H H |
5 | Yuen Long FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B B T T T |
6 | Sham Shui Po | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T T B T B B |
7 | Eastern District SA | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 11 | T H B B T H |
8 | WSE | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 | 9 | B B T B T T |
9 | Tai Chung FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 22 | -15 | 9 | B B T B T B |
10 | 3 Sing FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 8 | B H B T T B |
11 | Tuen Mun Football Team | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | B T B T B H |
12 | Shatin SA | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B T B B |
13 | Wing Yee FT | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 26 | -25 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc