Đối đầu South China AA vs Shatin SA, 12h30 ngày 18/2
Kết quả South China AA vs Shatin SA
Đối đầu South China AA vs Shatin SA
Phong độ South China AA gần đây
Phong độ Shatin SA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: South China AA vs Shatin SA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu South China AA vs Shatin SA trước đây
-
15/10/2023Shatin SA3 - 2South China AA0 - 1L
-
21/05/2023Shatin SA0 - 3South China AA0 - 0W
-
16/10/2022South China AA1 - 2Shatin SA0 - 0L
-
19/09/2021South China AA4 - 5Shatin SA1 - 2L
-
29/11/2020South China AA0 - 1Shatin SA0 - 0L
-
08/12/2019Shatin SA2 - 1South China AA1 - 1L
-
31/03/2019South China AA3 - 1Shatin SA2 - 0W
-
25/11/2018Shatin SA2 - 2South China AA1 - 0D
-
18/03/2018South China AA1 - 1Shatin SA0 - 1D
-
26/06/2022South China AA1 - 2Shatin SA0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu South China AA vs Shatin SA
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs Shatin SA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs Shatin SA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu South China AA vs Shatin SA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
South China AA (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
South China AA (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội South China AA và Shatin SA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 14 | 11 | 3 | 0 | 49 | 14 | 35 | 36 | T T T T T T |
2 | Kowloon City | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 32 | B T T B H T |
3 | Citizen | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 24 | T T H B T H |
4 | South China AA | 14 | 6 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 23 | T T H T B T |
5 | Yuen Long FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 23 | T T B T H H |
6 | Shatin SA | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 27 | 4 | 20 | H B T T B B |
7 | 3 Sing FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | B B T T T T |
8 | Wing Yee FT | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B B B T |
9 | Eastern District SA | 14 | 3 | 3 | 8 | 27 | 32 | -5 | 12 | B T B B H B |
10 | Kai Jing | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 35 | -23 | 11 | T H B B T B |
11 | Sai Kung | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 37 | -26 | 9 | B H B T H B |
12 | Wong Tai Sin | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 42 | -29 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc