Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding, 18h30 ngày 01/9
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding trước đây
-
13/04/2024Yanbian Longding1 - 0Shijiazhuang Kungfu0 - 0L
-
13/08/2023Shijiazhuang Kungfu3 - 2Yanbian Longding2 - 0W
-
06/05/2023Yanbian Longding1 - 1Shijiazhuang Kungfu1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shijiazhuang Kungfu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shijiazhuang Kungfu (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shijiazhuang Kungfu và Yanbian Longding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 20 | 14 | 5 | 1 | 46 | 11 | 35 | 47 | T T T H H T |
2 | Dalian Zhixing | 20 | 13 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 43 | H T T T T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 20 | 9 | 8 | 3 | 31 | 16 | 15 | 35 | H B H H B H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 25 | 6 | 35 | T B B H H T |
5 | Suzhou Dongwu | 21 | 8 | 9 | 4 | 35 | 24 | 11 | 33 | T B T H H H |
6 | Guangzhou FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 28 | 6 | 33 | H T B T H T |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 30 | B B T T H H |
8 | Nanjing City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 28 | -5 | 26 | H B T B B H |
9 | Shenyang City Public | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T T H T H |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23 | H T H H B H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H B T H |
12 | Qingdao Red Lions | 21 | 4 | 8 | 9 | 30 | 35 | -5 | 20 | B H H H B B |
13 | Yanbian Longding | 20 | 4 | 8 | 8 | 21 | 36 | -15 | 20 | B B H B H H |
14 | Dongguan Guanlian | 21 | 3 | 10 | 8 | 19 | 31 | -12 | 19 | B H B H B H |
15 | Wuxi Wugou | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | H T H B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 1 | 5 | 15 | 17 | 44 | -27 | 8 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc