Đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu, 14h00 ngày 13/4
Kết quả Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/4/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu trước đây
-
13/08/2023Shijiazhuang Kungfu3 - 2Yanbian Longding2 - 0L
-
06/05/2023Yanbian Longding1 - 1Shijiazhuang Kungfu1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Shijiazhuang Kungfu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yanbian Longding (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yanbian Longding (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yanbian Longding thắng
Bại: là số trận Yanbian Longding thua
Thắng: là số trận Yanbian Longding thắng
Bại: là số trận Yanbian Longding thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yanbian Longding và Shijiazhuang Kungfu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 13 | H T T T T |
2 | Dalian Zhixing | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 13 | T T T T H |
3 | Guangxi Pingguo Haliao | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T H B T H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
5 | Chongqing Tonglianglong | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H B T H |
6 | Qingdao Red Lions | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T B T |
7 | Suzhou Dongwu | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T B |
8 | Nanjing City | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B B H T |
9 | Guangzhou FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T H B T |
10 | Yanbian Longding | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H B T H H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H T H B |
12 | Shenyang City Public | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | B H B H T |
13 | Dongguan Guanlian | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H H H B H |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B B |
15 | Wuxi Wugou | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | H T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 | B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc