Đối đầu Wing Yee FT vs South China AA, 14h30 ngày 19/5
Kết quả Wing Yee FT vs South China AA
Đối đầu Wing Yee FT vs South China AA
Phong độ Wing Yee FT gần đây
Phong độ South China AA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Wing Yee FT vs South China AA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs South China AA trước đây
-
10/12/2023South China AA6 - 0Wing Yee FT2 - 0L
-
05/02/2023South China AA0 - 0Wing Yee FT0 - 0D
-
23/10/2022Wing Yee FT1 - 2South China AA0 - 0L
-
05/12/2021Wing Yee FT1 - 2South China AA0 - 1L
-
28/03/2021South China AA0 - 0Wing Yee FT0 - 0D
-
15/09/2019Wing Yee FT3 - 3South China AA2 - 0D
-
14/04/2019Wing Yee FT2 - 4South China AA2 - 2L
-
04/11/2018South China AA1 - 5Wing Yee FT1 - 0W
-
29/04/2018Wing Yee FT2 - 2South China AA1 - 1D
-
14/10/2017South China AA2 - 2Wing Yee FT2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Wing Yee FT vs South China AA
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs South China AA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs South China AA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs South China AA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wing Yee FT (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Wing Yee FT (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wing Yee FT thắng
Bại: là số trận Wing Yee FT thua
Thắng: là số trận Wing Yee FT thắng
Bại: là số trận Wing Yee FT thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wing Yee FT và South China AA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 21 | 17 | 2 | 2 | 54 | 20 | 34 | 53 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 5 | 2 | 66 | 29 | 37 | 47 | T B T H T H |
3 | Yuen Long FC | 21 | 9 | 7 | 5 | 43 | 33 | 10 | 34 | T T T H B B |
4 | South China AA | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 26 | 20 | 33 | H B T B T B |
5 | 3 Sing FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 33 | T T T B T H |
6 | Citizen | 21 | 9 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 30 | B T B B B B |
7 | Shatin SA | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 42 | 0 | 25 | B T H B H B |
8 | Wing Yee FT | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 40 | -14 | 22 | T B B T B T |
9 | Eastern District SA | 21 | 5 | 5 | 11 | 39 | 48 | -9 | 20 | B H B H T B |
10 | Wong Tai Sin | 21 | 5 | 3 | 13 | 28 | 57 | -29 | 18 | B B B T T T |
11 | Kai Jing | 21 | 4 | 5 | 12 | 23 | 51 | -28 | 17 | B B B T T B |
12 | Sai Kung | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 54 | -34 | 16 | H T B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc