Đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 12/10
Kết quả Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu trước đây
-
01/06/2024Suzhou Dongwu0 - 0Yunnan Yukun0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu
- Thống kê lịch sử đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yunnan Yukun (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yunnan Yukun (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yunnan Yukun thắng
Bại: là số trận Yunnan Yukun thua
Thắng: là số trận Yunnan Yukun thắng
Bại: là số trận Yunnan Yukun thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yunnan Yukun và Suzhou Dongwu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 26 | 18 | 6 | 2 | 62 | 15 | 47 | 60 | T H B T T T |
2 | Dalian Zhixing | 26 | 14 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | B H H B T B |
3 | Guangzhou FC | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T H T H H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 26 | 12 | 9 | 5 | 39 | 22 | 17 | 45 | B H T B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 26 | 11 | 11 | 4 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T H T H T |
6 | Shenyang City Public | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 30 | 6 | 41 | T H T T T T |
7 | Guangxi Pingguo Haliao | 26 | 9 | 13 | 4 | 36 | 30 | 6 | 40 | T H H H H H |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 36 | B T H B H H |
9 | Yanbian Longding | 26 | 7 | 9 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | T H B T B T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 26 | 5 | 14 | 7 | 19 | 23 | -4 | 29 | H H H H T B |
11 | Nanjing City | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H B B H |
12 | Dongguan Guanlian | 26 | 4 | 13 | 9 | 28 | 39 | -11 | 25 | H H H B H T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 23 | H B H B B B |
14 | Qingdao Red Lions | 26 | 4 | 10 | 12 | 33 | 45 | -12 | 22 | B H B B H B |
15 | Wuxi Wugou | 26 | 4 | 7 | 15 | 23 | 44 | -21 | 19 | B B H T B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 15 | H H T T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc