Kết quả Wofoo Tai Po vs Kitchee, 14h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 14

  • Wofoo Tai Po vs Kitchee: Diễn biến chính

  • 11'
    Michel Renner goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Sherzod Temirov
  • 32'
    Nicholas Benavides Medeiros  
    Michel Renner  
    1-1
  • 45'
    Cheng Tsz Sum  
    Nenem  
    1-1
  • 45'
    1-1
    Leon Jones
  • 45'
    1-2
    goal Fernando Augusto Azevedo Pedreira
  • 46'
    Kwun-Ming Aries Fung  
    Mamadou Habib Bah  
    1-2
  • 60'
    1-2
    Aaron Rey
  • 70'
    Lee Lok Him  
    Nicholas Benavides Medeiros  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Sherzod Temirov
  • 78'
    1-2
     Ngo-Hin Chen
     Fernando Augusto Azevedo Pedreira
  • 86'
    1-2
     Welthon Fiel Sampaio
     Sherzod Temirov
  • 90'
    1-2
     Goncalves, Helio Jose De Souza
     Walter Soares Belitardo Junior
  • Wofoo Tai Po vs Kitchee: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 15 Remi Dujardin
    26 Lee Ka Ho
    14 Marcao
    94 Tse Ka Wing
    18 Igor Torres Sartori
    7 Michel Renner
    33 Gabriel Moreira
    16 Chan Siu Kwan
    11 Lucas Espindola da Silva
    4 Kwun-Ming Aries Fung
    44 Nenem
    Sherzod Temirov 27
    Ngan Chuck Pan 24
    Leon Jones 3
    Fynn Talley 25
    Jae-woo Bae 12
    Jordan Lok Kan Lam 11
    Matheus De Jesus Dantas 4
    Aaron Rey 20
    Fernando Augusto Azevedo Pedreira 17
    Luis Miguel Vieira Babo Machado 10
    Walter Soares Belitardo Junior 30
  • Đội hình dự bị
  • 5Mamadou Habib Bah
    87Nicholas Benavides Medeiros
    21Chi Ho Chang
    99Cheng Tsz Sum
    22Krisna Korani
    17Kwok Chun Nok
    19Lam Lok Yin Jerry
    6Law Chun Ting
    23Lee Lok Him
    3Sung Wang Ngai Kohki
    25Michael Wan
    2Herman M. Yeung
    Sebastian Buddle 21
    Cheng Chin Lung 8
    Ngo-Hin Chen 18
    Goncalves, Helio Jose De Souza 5
    Chi-Kin Jason Kam 34
    Law Tsz Chun 2
    Pui-Hin Poon 14
    Matthew Slattery 31
    Wang Zhenpeng 1
    Welthon Fiel Sampaio 9
    Cheuk-Kwan Yueng 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fung Hoi Man
    Chi-Kwong Chu
  • BXH VĐQG Hồng Kông
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wofoo Tai Po vs Kitchee: Số liệu thống kê

  • Wofoo Tai Po
    Kitchee
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Eastern A.A Football Team 17 12 3 2 40 17 23 39 T B T T T T
2 Wofoo Tai Po 17 12 2 3 40 19 21 38 T B T T T B
3 LeeMan 16 11 2 3 35 21 14 35 T T T T H T
4 Kitchee 17 9 5 3 46 15 31 32 T T T B T B
5 Kowloon City 17 6 3 8 25 43 -18 21 T B H B T B
6 Southern District 17 4 5 8 21 24 -3 17 B T B B H T
7 Biu Chun Rangers 17 3 4 10 23 42 -19 13 T B H T B B
8 Hong Kong FC 17 3 1 13 13 37 -24 10 H B B B B B
9 North District FC 17 2 3 12 25 50 -25 9 B B B B B T

AFC CL AFC CL qualifying