Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 15h00 ngày 23/06
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.78O 2
0.99U 2
0.791
1.75X
3.002
4.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.66O 0.75
0.87U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Beikong Nữ vs Shandong Ticai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 11
-
Beijing Beikong Nữ vs Shandong Ticai Nữ: Diễn biến chính
-
15'1-0
-
19'2-0
-
73'3-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Beikong Nữ vs Shandong Ticai Nữ: Số liệu thống kê
-
Beijing Beikong NữShandong Ticai Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
39Pha tấn công25
-
-
32Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 24 | T H T B T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 23 | 12 | 11 | 23 | T H H T T H |
4 | Shanghai RCB (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H B T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T H H H B |
6 | Beijing Beikong (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 15 | B T B H H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H H T H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 11 | T T H B T B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H H B T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 11 | 0 | 7 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B H B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B B H B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 16 | -12 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc