Kết quả Beijing Beikong Nữ vs ShanXi zhidan Nữ, 14h00 ngày 13/04
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.00X
3.102
3.30Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Beikong Nữ vs ShanXi zhidan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 3
-
Beijing Beikong Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: Diễn biến chính
-
27'Wang Yanwen1-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Beikong Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: Số liệu thống kê
-
Beijing Beikong NữShanXi zhidan Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
38Pha tấn công21
-
-
26Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc