Kết quả Changchun Masses Properties Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Changchun Masses Properties Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
Phong độ Hainan Qiongzhong Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.40X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Masses Properties Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 10
-
Changchun Masses Properties Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: Diễn biến chính
-
22'Si Y.1-0
-
60'Bia2-0
-
88'Bia3-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Masses Properties Nữ vs Hainan Qiongzhong Nữ: Số liệu thống kê
-
Changchun Masses Properties NữHainan Qiongzhong Nữ
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
99Pha tấn công45
-
-
68Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 10 | 23 | 47 | T T H T B T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 21 | 13 | 7 | 1 | 42 | 15 | 27 | 46 | T T T H T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 23 | 16 | 43 | T H H H T T |
4 | Shanghai RCB (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 40 | T T T B H B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 35 | B B T H H T |
6 | Beijing Beikong (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 21 | 4 | 25 | B B B B T H |
7 | ShanXi zhidan (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | T H B H H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T T H H B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 24 | -10 | 18 | B B T T B T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B B B T T B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16 | T T B H B H |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 21 | 1 | 6 | 14 | 14 | 62 | -48 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc