Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ, 16h00 ngày 23/06
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202416:00
-
Jiangsu Wuxi Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.19O 0.75
0.77U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong Meizhou Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 11
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: Diễn biến chính
-
48'1-0
-
84'2-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: Số liệu thống kê
-
Guangdong Meizhou NữJiangsu Wuxi Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
95Pha tấn công115
-
-
37Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 10 | 23 | 47 | T T H T B T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 21 | 13 | 7 | 1 | 42 | 15 | 27 | 46 | T T T H T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 23 | 16 | 43 | T H H H T T |
4 | Shanghai RCB (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 40 | T T T B H B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 35 | B B T H H T |
6 | Beijing Beikong (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 21 | 4 | 25 | B B B B T H |
7 | ShanXi zhidan (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | T H B H H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T T H H B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 24 | -10 | 18 | B B T T B T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B B B T T B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16 | T T B H B H |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 21 | 1 | 6 | 14 | 14 | 62 | -48 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc