Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ, 18h35 ngày 21/06
Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.80O 2.5
0.86U 2.5
0.861
6.50X
4.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
0.88O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hangzhou YinHang Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 11
-
Hangzhou YinHang Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Diễn biến chính
-
8'Wang A.1-0
-
21'1-1
Esther Okoronkwo
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hangzhou YinHang Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Số liệu thống kê
-
Hangzhou YinHang NữChangchun Masses Properties Nữ
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
35Pha tấn công68
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 24 | T H T B T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 23 | 12 | 11 | 23 | T H H T T H |
4 | Shanghai RCB (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H B T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T H H H B |
6 | Beijing Beikong (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 15 | B T B H H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H H T H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 11 | T T H B T B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H H B T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 11 | 0 | 7 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B H B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B B H B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 16 | -12 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc