Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 14h00 ngày 19/05
Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.90O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.25X
6.002
6.50Hiệp 1-1
1.08+1
0.73O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai RCB Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Sân vận động: Hongkou Shanghai football field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 8
-
Shanghai RCB Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: Diễn biến chính
-
29'Ma Y.1-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai RCB Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: Số liệu thống kê
-
Shanghai RCB NữHangzhou YinHang Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
117Pha tấn công77
-
-
89Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 28 | H H T T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 27 | H T B T T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 12 | 16 | 26 | H H T T H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H B T B |
5 | Beijing Beikong (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B H H T T |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H H H B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B T B B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | B H H B T B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 0 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B H B B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B H B H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc