Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ, 15h00 ngày 08/06
Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.57X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.88O 1
0.99U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 9
-
Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1
Chen Gao
-
8'0-2
Bia
-
72'0-3
Zhao Y.
-
76'Baoying H.1-3
-
90'1-4
Zhao Y.
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Số liệu thống kê
-
Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
26Pha tấn công36
-
-
33Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 28 | H H T T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 27 | H T B T T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 12 | 16 | 26 | H H T T H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H B T B |
5 | Beijing Beikong (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B H H T T |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H H H B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B T B B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | B H H B T B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 0 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B H B B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B H B H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc