Kết quả Changchun Yatai vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8

  • Changchun Yatai vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 23'
    Shenyuan Li
    0-0
  • 40'
    0-0
     Li Ning
     Yang Chaosheng
  • 52'
    0-0
    Chen Jie
  • 60'
    Guilherme Costa Marques  
    Wang Jinxian  
    0-0
  • 64'
    Zhang Huachen  
    Liao Chengjian  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Yin Hongbo
     Ye Chugui
  • 86'
    Abduhamit Abdugheni  
    ZhiyuYan  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Yongjia Li
     Chen Jie
  • 90'
    0-0
     Rao Weihui
     Zhechao Chen
  • 90'
    0-1
    goal Rooney Eva Wankewai (Assist:Darick Kobie Morris)
  • 90'
    0-1
     Rooney Eva Wankewai
     Tyrone Conraad
  • Changchun Yatai vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Changchun Yatai4-3-3
    23
    Wu Yake
    24
    ZhiyuYan
    32
    Sun GuoLiang
    26
    Yuan Mincheng
    5
    Shenyuan Li
    10
    Sergio Antonio Soler Serginho
    19
    Liao Chengjian
    44
    Peter Zulj
    8
    Wang Jinxian
    9
    Robert Beric
    29
    Long Tan
    16
    Yang Chaosheng
    8
    Tyrone Conraad
    7
    Ye Chugui
    29
    Tze Nam Yue
    30
    Chen Jie
    27
    Nebojsa Kosovic
    15
    Zhechao Chen
    3
    Ximing Pan
    6
    Liao JunJian
    11
    Darick Kobie Morris
    18
    Cheng Yuelei
    Meizhou Hakka3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 40Guilherme Costa Marques
    6Zhang Huachen
    2Abduhamit Abdugheni
    28Wang Zhifeng
    34Yiran He
    43Junjie Wu
    30Sabit Abdusalam
    35Wang Yu
    20Zhang Yufeng
    33Feng Shuaihang
    15Tian Yuda
    25Zhenyu He
    Li Ning 14
    Yin Hongbo 10
    Rao Weihui 31
    Yongjia Li 38
    Rooney Eva Wankewai 9
    Mai Gaoling 1
    Guo Quanbo 41
    Tian Ziyi 5
    Yihu Yang 17
    Wang Jianan 20
    Rodrigo Henrique 25
    Yin Congyao 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hui Xie
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Changchun Yatai vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Changchun Yatai
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 616
    Số đường chuyền
    248
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation