Kết quả Changchun Yatai vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 26/04
Kết quả Changchun Yatai vs Meizhou Hakka
Nhận định Changchun YaTai vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 26/4
Đối đầu Changchun Yatai vs Meizhou Hakka
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202418:35
-
Changchun Yatai 10Meizhou Hakka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.75O 2.5
0.97U 2.5
0.751
1.80X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Changchun Yatai vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
23'Shenyuan Li0-0
-
40'0-0Li Ning
Yang Chaosheng -
52'0-0Chen Jie
-
60'Guilherme Costa Marques
Wang Jinxian0-0 -
64'Zhang Huachen
Liao Chengjian0-0 -
85'0-0Yin Hongbo
Ye Chugui -
86'Abduhamit Abdugheni
ZhiyuYan0-0 -
90'0-0Yongjia Li
Chen Jie -
90'0-0Rao Weihui
Zhechao Chen -
90'0-1Rooney Eva Wankewai (Assist:Darick Kobie Morris)
-
90'0-1Rooney Eva Wankewai
Tyrone Conraad
-
Changchun Yatai vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-3-323Wu Yake24ZhiyuYan32Sun GuoLiang26Yuan Mincheng5Shenyuan Li10Sergio Antonio Soler Serginho19Liao Chengjian44Peter Zulj8Wang Jinxian9Robert Beric29Long Tan16Yang Chaosheng8Tyrone Conraad7Ye Chugui29Tze Nam Yue30Chen Jie27Nebojsa Kosovic15Zhechao Chen3Ximing Pan6Liao JunJian11Darick Kobie Morris18Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
40Guilherme Costa Marques6Zhang Huachen2Abduhamit Abdugheni28Wang Zhifeng34Yiran He43Junjie Wu30Sabit Abdusalam35Wang Yu20Zhang Yufeng33Feng Shuaihang15Tian Yuda25Zhenyu HeLi Ning 14Yin Hongbo 10Rao Weihui 31Yongjia Li 38Rooney Eva Wankewai 9Mai Gaoling 1Guo Quanbo 41Tian Ziyi 5Yihu Yang 17Wang Jianan 20Rodrigo Henrique 25Yin Congyao 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt7
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
616Số đường chuyền248
-
-
7Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
136Pha tấn công90
-
-
55Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc