Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 14/09
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202418:35
-
Beijing Guoan 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
0.98O 3
0.80U 3
0.871
1.43X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 25
-
Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
16'0-0Cao Yongjing
-
24'Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Tim Chow)1-0
-
35'Tim Chow1-0
-
38'Dong Yanfeng1-0
-
40'Felipe Silva (Assist:Yahav Gurfinkel)2-0
-
43'2-0Wang Gang
-
52'2-1Cao Yongjing (Assist:Li Lei)
-
66'Mutellip Iminqari
Manuel Emilio Palacios Murillo2-1 -
66'Hetao Hu
Tang Miao2-1 -
69'2-2Lin Liangming (Assist:Yuan Zhang)
-
73'Chao Gan
Mirahmetjan Muzepper2-2 -
74'2-2Liyu Yang
Cao Yongjing -
74'2-2Zhang Xizhe
Yuan Zhang -
80'Feng Zhuo Yi
Chao Gan2-2 -
80'Li Yang
Yang Shuai2-2 -
87'2-2Fang Hao
Lin Liangming -
90'2-2Liyu Yang
-
90'2-2Wang Ziming
Fabio Abreu
-
Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-316Jian Tao28Yang Shuai19Dong Yanfeng4Timo Letschert11Yahav Gurfinkel25Mirahmetjan Muzepper8Tim Chow20Tang Miao31Manuel Emilio Palacios Murillo21Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva29Fabio Abreu37Cao Yongjing11Lin Liangming21Yuan Zhang6Chi Zhongguo8Goncalo Rodrigues27Wang Gang28Zhang ChengDong2Mamadou Traoré4Li Lei1Jiaqi Han
- Đội hình dự bị
-
2Hetao Hu29Mutellip Iminqari39Chao Gan22Li Yang6Feng Zhuo Yi1Geng Xiao Feng17Wu Lei23Yiming Yang26Liu Tao15Dinghao Yan3Xin Tang35Rongxiang LiaoZhang Xizhe 10Liyu Yang 17Fang Hao 18Wang Ziming 20Hou Sen 34Arturo Cheng 25Feng Boxuan 16Shuangjie Fan 30He Yupeng 3Yang Bai 26Yu Dabao 22Nebijan Muhmet 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonRicardo Soares
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
295Số đường chuyền553
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass20
-
-
74Pha tấn công116
-
-
36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc