Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions, 18h35 ngày 30/06
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.94+2.25
0.76O 3.5
0.80U 3.5
0.901
1.14X
7.002
11.00Hiệp 1-1
0.92+1
0.84O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 17
-
Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions: Diễn biến chính
-
6'Chao Gan (Assist:Manuel Emilio Palacios Murillo)1-0
-
25'1-0Wen Da
-
39'1-0Heber Araujo dos Santos Penalty cancelled
-
45'Manuel Emilio Palacios Murillo2-0
-
46'Mirahmetjan Muzepper
Chao Gan2-0 -
46'Li Yang
Yang Shuai2-0 -
49'Hetao Hu (Assist:Yahav Gurfinkel)3-0
-
61'3-0Yao Xuchen
Zhao Yingjie -
61'3-0Zhu Yue
Wen Da -
62'3-0Zheng Dalun
Viv Solomon Otabor -
73'3-0Liu XinYu
Heber Araujo dos Santos -
74'Tang Chuang
Manuel Emilio Palacios Murillo3-0 -
80'3-0Yao Xuchen
-
84'Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Felipe Silva)4-0
-
85'Tang Miao
Romulo Jose Pacheco da Silva4-0 -
88'4-0Sun Qinhan
Yang Yun -
88'4-0Georgi Zhukov
-
90'Li Yang4-0
-
90'Dinghao Yan
Tim Chow4-0
-
Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-316Jian Tao28Yang Shuai23Yiming Yang4Timo Letschert11Yahav Gurfinkel8Tim Chow39Chao Gan2Hetao Hu31Manuel Emilio Palacios Murillo21Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva9Heber Araujo dos Santos10Oscar Taty Maritu8Zhao Yingjie19Georgi Zhukov31Viv Solomon Otabor17Wen Da36Yang Yun6Stephen Ayo Obileye15Peng Wang32Sun Ming Him14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
22Li Yang25Mirahmetjan Muzepper24Tang Chuang20Tang Miao15Dinghao Yan14Weifeng Ran27Yang Fan19Dong Yanfeng26Liu Tao29Mutellip Iminqari6Feng Zhuo Yi35Rongxiang LiaoZhu Yue 12Yao Xuchen 18Zheng Dalun 7Liu XinYu 20Sun Qinhan 13Han Rongze 28Sun Jianxiang 1Zihao Yan 5Hong Li 23Ma Fuyu 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Cangzhou Mighty Lions: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCCangzhou Mighty Lions
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
451Số đường chuyền326
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công0
-
-
9Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
108Pha tấn công89
-
-
71Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 26 | 22 | 3 | 1 | 87 | 26 | 61 | 69 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 26 | 21 | 4 | 1 | 66 | 16 | 50 | 67 | T B T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 58 | 27 | 31 | 52 | T T T B H B |
4 | Beijing Guoan | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H H T |
5 | Shandong Taishan | 26 | 10 | 8 | 8 | 36 | 34 | 2 | 38 | B B B T B H |
6 | Tianjin Tigers | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 36 | T B T T T B |
7 | Henan Football Club | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H T B B T |
8 | Zhejiang Greentown | 26 | 10 | 3 | 13 | 46 | 52 | -6 | 33 | B T B H B H |
9 | Wuhan Three Towns | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T B B H H |
10 | Qingdao Youth Island | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 50 | -14 | 28 | B H H T T T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 52 | -21 | 28 | B H T T T H |
12 | Changchun Yatai | 26 | 7 | 6 | 13 | 39 | 48 | -9 | 27 | T B T B T B |
13 | Qingdao Manatee | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 47 | -20 | 26 | T B B T H B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 48 | -24 | 24 | T B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 8 | 13 | 27 | 51 | -24 | 23 | B T B T B B |
16 | Nantong Zhiyun | 26 | 4 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 18 | B H B B B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc