Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 26/4
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202419:00
-
Shandong Taishan 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.81O 2.75
0.81U 2.75
0.911
2.05X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
8'0-0Zhengyu Huang
-
11'0-1Liao Lisheng (Assist:Gao Zhunyi)
-
19'Wu Lei
Andrigo Oliveira de Araujo0-1 -
34'0-1Liao Lisheng
-
40'Tim Chow0-1
-
46'Romulo Jose Pacheco da Silva
Yang Shuai0-1 -
56'0-1Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Zhengyu Huang -
56'0-1Shi Ke
Zheng Zheng -
57'0-1Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
-
57'Tang Chuang
Feng Zhuo Yi0-1 -
57'Chao Gan
Shihao Wei0-1 -
70'Felipe Silva Goal Disallowed0-1
-
72'0-1Valeri Qazaishvili
Binbin Liu -
72'Xin Tang
Tang Miao0-1 -
72'0-1Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Chen Pu -
82'0-1Abdurasul Abudulam
Yuanyi Li -
83'Yiming Yang0-1
-
87'0-1Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-2-133Zhang Yanru28Yang Shuai4Timo Letschert23Yiming Yang11Yahav Gurfinkel6Feng Zhuo Yi8Tim Chow20Tang Miao18Andrigo Oliveira de Araujo7Shihao Wei21Felipe Silva8Pedro Delgado21Binbin Liu20Liao Lisheng22Yuanyi Li29Chen Pu35Zhengyu Huang33Gao Zhunyi31Jianfei Zhao5Zheng Zheng17Xinghan Wu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
17Wu Lei10Romulo Jose Pacheco da Silva39Chao Gan24Tang Chuang3Xin Tang1Geng Xiao Feng27Yang Fan26Liu Tao5Hu Ruibao36Guoliang Chen25Mirahmetjan Muzepper15Dinghao YanShi Ke 27Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 9Valeri Qazaishvili 10Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 32Abdurasul Abudulam 30Han Rongze 18Shibo Liu 26Songchen Shi 15Tong Lei 2Zhang Chi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt17
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
472Số đường chuyền226
-
-
18Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị3
-
-
29Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn13
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
10Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công83
-
-
77Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc