Kết quả Meizhou Hakka vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9

  • Meizhou Hakka vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 23'
    Tyrone Conraad Card changed
    0-0
  • 25'
    Liao JunJian
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Jose Brayan Riascos Valencia
  • 42'
    Zhechao Chen
    0-1
  • 46'
    Rooney Eva Wankewai  
    Li Ning  
    0-1
  • 53'
    0-1
    A Lan
  • 53'
    Tyrone Conraad
    0-1
  • 56'
    Ximing Pan Card changed
    0-1
  • 57'
    0-1
    Nelson Luz Card changed
  • 57'
    Ximing Pan
    0-1
  • 57'
    0-1
    Nelson Luz
  • 59'
    0-1
     Jean-David Beauguel
     A Lan
  • 72'
    0-1
    Jose Brayan Riascos Valencia
  • 73'
    Nebojsa Kosovic (Assist:Ye Chugui) goal 
    1-1
  • 74'
    Rao Weihui  
    Zhechao Chen  
    1-1
  • 75'
    Wang Jianan  
    Tze Nam Yue  
    1-1
  • 82'
    Ximing Pan Card changed
    1-1
  • 86'
    Ximing Pan
    1-1
  • 88'
    Yin Congyao  
    Tyrone Conraad  
    1-1
  • 90'
    1-1
     He Longhai
     Nelson Luz
  • 90'
    1-1
     Pei Shuai
     Eduardo Henrique da Silva
  • 90'
    1-1
    He Longhai
  • 90'
    1-1
    Ji Jiabao
  • Meizhou Hakka vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka3-4-3
    18
    Cheng Yuelei
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    3
    Ximing Pan
    15
    Zhechao Chen
    27
    Nebojsa Kosovic
    30
    Chen Jie
    29
    Tze Nam Yue
    7
    Ye Chugui
    8
    Tyrone Conraad
    14
    Li Ning
    9
    Jose Brayan Riascos Valencia
    11
    A Lan
    10
    Nelson Luz
    17
    Chen Po-Liang
    23
    Eduardo Henrique da Silva
    39
    Wenjie Lei
    18
    Pu Shihao
    7
    Tian Yong
    33
    Varazdat Haroyan
    3
    Zhao Honglue
    1
    Ji Jiabao
    Qingdao Youth Island4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Rooney Eva Wankewai
    31Rao Weihui
    20Wang Jianan
    5Tian Ziyi
    12Yin Congyao
    41Guo Quanbo
    1Mai Gaoling
    38Yongjia Li
    13Shi Liang
    25Rodrigo Henrique
    10Yin Hongbo
    42Zhiwei Wei
    Jean-David Beauguel 19
    Yang Bo Yu 27
    Feng Gang 14
    Pei Shuai 25
    He Longhai 30
    Yerjet Yerzat 28
    Ge Zhen 6
    Tan Kaiyuan 13
    Abduklijan Merdanjan 15
    Tianyu Gao 29
    Abduhelil Osmanjan 22
    Chen Xiangyu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 226
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation