Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/06
Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Nhận định Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/6
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/06/202418:35
-
Meizhou Hakka 5 11Shanghai Port 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.80-2.25
1.05O 3.5
0.90U 3.5
0.951
10.00X
7.002
1.15Hiệp 1+1
0.86-1
0.92O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
18'Tyrone Conraad0-0
-
46'0-0Shimeng Bao
Wang Shenchao -
46'0-0Feng Jin
Liu Zhurun -
54'0-1Leonardo Cittadini
-
62'Ye Chugui0-1
-
66'Nebojsa Kosovic0-1
-
66'Shi Liang0-1
-
67'0-2Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
71'Shi Liang Red card cancelled0-2
-
72'Ye Chugui0-2
-
74'Yang Chaosheng
Tyrone Conraad0-2 -
80'0-2Lv Wenjun
Wu Lei -
80'0-2Xu Xin
Leonardo Cittadini -
84'Nebojsa Kosovic (Assist:Yang Chaosheng)1-2
-
85'Yongjia Li
Rooney Eva Wankewai1-2 -
85'Rodrigo Henrique
Tze Nam Yue1-2 -
86'Wang Jianan
Shi Liang1-2 -
90'Li Ning
Tian Ziyi1-2 -
90'1-2Wang Zhen ao
Li Shuai -
90'1-2Wang Zhen ao
-
Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka3-4-318Cheng Yuelei11Darick Kobie Morris6Liao JunJian5Tian Ziyi15Zhechao Chen27Nebojsa Kosovic13Shi Liang29Tze Nam Yue7Ye Chugui8Tyrone Conraad9Rooney Eva Wankewai9Gustavo Henrique da Silva Sousa7Wu Lei8Oscar Dos Santos Emboaba Junior33Liu Zhurun18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos4Wang Shenchao3Jiang Guangtai13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
16Yang Chaosheng25Rodrigo Henrique38Yongjia Li20Wang Jianan14Li Ning1Mai Gaoling41Guo Quanbo36Sijie Zhang17Yihu Yang10Yin Hongbo12Yin Congyao42Zhiwei WeiShimeng Bao 31Feng Jin 27Lv Wenjun 11Xu Xin 16Wang Zhen ao 19Wei Chen 12Li Ang 2Linpeng Zhang 5Fu Huan 23Yang Shiyuan 20William Rupert James Donkin 17Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
21Sút Phạt17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
309Số đường chuyền558
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị2
-
-
7Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn9
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
55Pha tấn công140
-
-
40Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc