Kết quả Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 19/10
Kết quả Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown
Nhận định Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional, vòng 28 giải Ngoại hạng Trung Quốc 18h35 ngày 19/10
Đối đầu Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/10/202318:35
-
Meizhou Hakka 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.80O 2.5
0.78U 2.5
0.891
3.10X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.11O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 28
-
Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
17'Chen Jie0-0
-
44'Rade Dugalic0-0
-
45'Tyrone Conraad1-0
-
46'Shi Liang
Chen Jie1-0 -
46'1-0Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Lucas Possignolo -
46'Wang Wei
Zhechao Chen1-0 -
46'Yihu Yang
Ye Chugui1-0 -
53'1-0Leonardo Nascimento Lopes de Souza Penalty cancelled
-
75'Andrej Kotnik
Rodrigo Henrique1-0 -
82'Nebojsa Kosovic1-0
-
83'1-0Junsheng Yao
Sun Zheng Ao -
84'Yang Chaosheng1-0
-
84'1-0Liang Nuo Heng
Cheng Jin -
88'Liao JunJian
Tyrone Conraad1-0 -
90'1-1Nyasha Mushekwi
-
90'1-1Li Tixiang
-
90'Yihu Yang1-1
-
Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-2-3-118Cheng Yuelei31Rao Weihui20Rade Dugalic4Ximing Pan15Zhechao Chen27Nebojsa Kosovic30Chen Jie7Ye Chugui25Rodrigo Henrique16Yang Chaosheng8Tyrone Conraad30Nyasha Mushekwi22Cheng Jin11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi10Li Tixiang8Alexander Ndoumbou19Dong Yu4Sun Zheng Ao36Lucas Possignolo28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
21Wang Wei17Yihu Yang13Shi Liang44Andrej Kotnik6Liao JunJian26Guo Quanbo3Li Junfeng2Wen Junjie29Tze Nam Yue38Yongjia Li19Yang Yilin12Yin CongyaoLeonardo Nascimento Lopes de Souza 45Junsheng Yao 6Liang Nuo Heng 2Lai Jinfeng 12Fanjinming 38Chang Wang 3Haofan Liu 5Zhang Jiaqi 29Ablikim Abdusalam 18Ji Shengpan 21Gu Bin 31Wang Yudong 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút6
-
-
12Sút Phạt18
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
231Số đường chuyền475
-
-
22Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu thành công20
-
-
9Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách10
-
-
62Pha tấn công129
-
-
34Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc