Kết quả Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai, 14h30 ngày 05/05
Kết quả Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai
Nhận định Nantong Zhiyun vs Changchun YaTai, 14h30 ngày 5/5
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202414:30
-
Nantong Zhiyun 32Changchun Yatai 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.90O 2.5
0.94U 2.5
0.801
2.15X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.08O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Rugao Olympic Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
7'0-1Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Robert Beric)
-
17'0-1Long Tan
-
41'Cao Kang (Assist:Ma Sheng)1-1
-
41'1-1Yuan Mincheng
-
46'Lu Yongtao
Zheng Haoqian1-1 -
48'1-1Wang Yu
-
55'Luo Xin
Wei Lai1-1 -
60'1-2Long Tan (Assist:Peter Zulj)
-
62'Issa Kallon
Ye Daochi1-2 -
68'1-2Wang Jinxian
Sergio Antonio Soler Serginho -
71'Yang MingYang1-2
-
72'1-3Long Tan
-
74'1-3Long Tan Goal awarded
-
76'1-3Guilherme Costa Marques
-
77'1-3Lazar Rasic
Robert Beric -
79'Zilei Jiang
Song Haoyu1-3 -
79'Kevin Nzuzi Mata
Cao Kang1-3 -
84'Lu Yongtao1-3
-
90'Issa Kallon1-3
-
90'Jose de Jesus Godinez Navarro (Assist:Lu Yongtao)2-3
-
90'2-3Tian Yuda
Long Tan
-
Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Nantong Zhiyun4-4-223Qinghao Xue2Wei Lai20Izuchukwu Jude Anthony5Ma Sheng13Song Haoyu26Ye Daochi25Cao Kang16David Puclin29Zheng Haoqian9Jose de Jesus Godinez Navarro6Yang MingYang40Guilherme Costa Marques9Robert Beric44Peter Zulj10Sergio Antonio Soler Serginho35Wang Yu29Long Tan5Shenyuan Li26Yuan Mincheng32Sun GuoLiang19Liao Chengjian28Wang Zhifeng
- Đội hình dự bị
-
38Lu Yongtao34Luo Xin10Issa Kallon7Kevin Nzuzi Mata18Zilei Jiang14Zhao Chen1Li hua Yang4Shinar Yeljan15Wei Liu31Liao Lei3Wang Jie11Nu ai li·Zi mingWang Jinxian 8Lazar Rasic 4Tian Yuda 15Wu Yake 23ZhiyuYan 24Yiran He 34Junjie Wu 43Zhang Yufeng 20Zhang Huachen 6Feng Shuaihang 33Sabit Abdusalam 30Zhenyu He 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David PatricioHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nantong Zhiyun vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Nantong ZhiyunChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
21Sút Phạt17
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
494Số đường chuyền257
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị6
-
-
21Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
123Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc