Kết quả Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 16/08
Kết quả Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202419:00
-
Nantong Zhiyun 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.81O 3
0.90U 3
0.801
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0
0.92-0
0.82O 1.25
1.04U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Rugao Olympic Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 23
-
Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
16'0-1A Lan (Assist:He Longhai)
-
27'0-1Varazdat Haroyan
-
32'Yang MingYang Card changed0-1
-
35'Yang MingYang0-1
-
45'0-1Chen Yuhao
-
46'0-1Sun Jie
Varazdat Haroyan -
53'0-1Sun Jie
-
54'Issa Kallon0-1
-
64'Ji Shengpan
Zilei Jiang0-1 -
64'0-1Jose Brayan Riascos Valencia
He Longhai -
65'0-1Liuyu Duan
A Lan -
69'0-2Jose Brayan Riascos Valencia (Assist:Liuyu Duan)
-
73'Zheng Haoqian
Lu Yongtao0-2 -
75'0-3Feng Gang (Assist:Liuyu Duan)
-
87'Liao Lei
Luo Xin0-3 -
87'Jia Boyan
Farley Rosa0-3 -
89'0-3Wenjie Lei
Nelson Luz -
90'0-3Yang Bo Yu
Abduklijan Merdanjan
-
Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Nantong Zhiyun4-2-3-123Qinghao Xue34Luo Xin20Izuchukwu Jude Anthony15Wei Liu18Zilei Jiang6Yang MingYang25Cao Kang10Issa Kallon38Lu Yongtao30Farley Rosa9Jose de Jesus Godinez Navarro19Jean-David Beauguel11A Lan10Nelson Luz20Matheus indio14Feng Gang30He Longhai32Chen Yuhao33Varazdat Haroyan4Jin Yangyang15Abduklijan Merdanjan35Shi Xiao Tian
- Đội hình dự bị
-
17Ji Shengpan29Zheng Haoqian31Liao Lei37Jia Boyan1Li hua Yang28Xiaodong Shi5Ma Sheng3Wang Jie2Wei Lai26Ye Daochi36Qiu Zhongyi33Xu JunminSun Jie 36Jose Brayan Riascos Valencia 9Liuyu Duan 24Wenjie Lei 39Yang Bo Yu 27Ji Jiabao 1Ge Zhen 6Song Bowei 2Pu Shihao 18Tan Kaiyuan 13Chen Po-Liang 17Abduhelil Osmanjan 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David PatricioJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nantong Zhiyun vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Nantong ZhiyunQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
329Số đường chuyền389
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn5
-
-
17Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
38Long pass23
-
-
90Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc