Kết quả Qingdao Manatee vs Shanghai Port, 17h00 ngày 01/05
Kết quả Qingdao Manatee vs Shanghai Port
Nhận định Qingdao Hainiu vs Shanghai Port, 17h00 ngày 1/5
Đối đầu Qingdao Manatee vs Shanghai Port
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202417:00
-
Qingdao Manatee 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.75O 2.75
0.77U 2.75
0.931
7.50X
4.802
1.30Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Qingdao Manatee vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
27'0-1Wu Lei (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
-
30'0-2Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Wu Lei)
-
38'Sha Yibo
Junshuai Liu0-2 -
45'0-2Oscar Dos Santos Emboaba Junior Goal Disallowed
-
60'0-3Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
71'Wang Zihao
Chunxin Chen0-3 -
71'Zhang Wei
Martin Boakye0-3 -
71'0-3Shimeng Bao
Li Shuai -
71'0-3Matheus Isaias dos Santos
Leonardo Cittadini -
71'0-3Lv Wenjun
Matias Ezequiel Vargas Martin -
77'Hailong Li0-3
-
78'0-3Feng Jin
Oscar Dos Santos Emboaba Junior -
78'0-4Wang Shenchao (Assist:Xu Xin)
-
79'Diego Hipolito Silva Lopes
Evans Kangwa0-4 -
79'Zhong Jin Bao
Long Wei0-4 -
81'Zhong Jin Bao0-4
-
84'0-4William Rupert James Donkin
Gustavo Henrique da Silva Sousa -
87'0-5Wu Lei (Assist:Feng Jin)
-
Qingdao Manatee vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee5-3-228Mu Pengfei25Wang Chien Ming33Liu Jiashen4Milos Milovic3Junshuai Liu16Hailong Li7Elvis Saric32Long Wei12Chunxin Chen11Martin Boakye10Evans Kangwa7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa10Matias Ezequiel Vargas Martin18Leonardo Cittadini16Xu Xin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior4Wang Shenchao3Jiang Guangtai13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
5Sha Yibo18Wang Zihao38Zhang Wei30Zhong Jin Bao20Diego Hipolito Silva Lopes1Liu Jun14Suda Li6Weicheng Liu27Zheng Long15Xu Yang8Ma Xingyu17Jinghang HuShimeng Bao 31Matheus Isaias dos Santos 22Lv Wenjun 11Feng Jin 27William Rupert James Donkin 17Wei Chen 12Fu Huan 23Li Ang 2Linpeng Zhang 5He Guan 28Cai Huikang 6Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút25
-
-
8Sút trúng cầu môn13
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt9
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
305Số đường chuyền716
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
55Pha tấn công143
-
-
18Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc