Kết quả Qingdao Youth Island vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 22/05
Kết quả Qingdao Youth Island vs Changchun Yatai
Nhận định Qingdao West Coast vs Changchun YaTai, 18h35 ngày 22/5
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202418:35
-
Changchun Yatai 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.79O 2.75
0.92U 2.75
0.751
2.60X
3.402
2.38Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Qingdao Youth Island vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
8'0-1Peter Zulj (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho)
-
11'0-1Wang Yu
-
44'0-2Peter Zulj (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho)
-
45'0-2Peter Zulj Goal confirmed
-
46'0-2Wang Jinxian
Long Tan -
46'He Longhai
Tan Kaiyuan0-2 -
46'Zhang Xiuwei
Liuyu Duan0-2 -
55'Wenjie Lei Penalty awarded0-2
-
57'0-2Shenyuan Li
-
57'Eduardo Henrique da Silva1-2
-
57'Eduardo Henrique da Silva1-2
-
58'Abduhelil Osmanjan
Feng Gang1-2 -
59'1-2Peter Zulj
-
63'Zhao Honglue1-2
-
67'Pu Shihao
Ge Zhen1-2 -
81'Chen Xiangyu
Wenjie Lei1-2 -
82'Varazdat Haroyan1-2
-
86'1-2Liu Yun
Sergio Antonio Soler Serginho -
90'A Lan (Assist:Pu Shihao)2-2
-
90'Song Bowei2-2
-
Qingdao Youth Island vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Youth Island4-4-21Ji Jiabao3Zhao Honglue2Song Bowei33Varazdat Haroyan6Ge Zhen39Wenjie Lei23Eduardo Henrique da Silva14Feng Gang13Tan Kaiyuan11A Lan24Liuyu Duan10Sergio Antonio Soler Serginho9Robert Beric29Long Tan20Zhang Yufeng35Wang Yu44Peter Zulj5Shenyuan Li26Yuan Mincheng32Sun GuoLiang34Yiran He28Wang Zhifeng
- Đội hình dự bị
-
8Zhang Xiuwei30He Longhai22Abduhelil Osmanjan18Pu Shihao16Chen Xiangyu35Shi Xiao Tian27Yang Bo Yu5Liu Pujin7Tian Yong15Abduklijan Merdanjan17Chen Po-Liang21Ziming LiuWang Jinxian 8Liu Yun 7Xinyang Yang 14ZhiyuYan 24Abduhamit Abdugheni 2Junjie Wu 43Wang Yaopeng 3Feng Shuaihang 33Sabit Abdusalam 30Zhang Huachen 6Tian Yuda 15Zhenyu He 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiayi ShaoHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Qingdao Youth IslandChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
24Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
479Số đường chuyền330
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người2
-
-
10Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
97Pha tấn công83
-
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc