Kết quả Qingdao Youth Island vs Henan Football Club, 18h35 ngày 01/03
Kết quả Qingdao Youth Island vs Henan Football Club
Nhận định Qingdao West Coast vs Henan Professional, lúc 18h35 ngày 1/3
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202418:35
-
Henan Football Club 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.38X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.79-0
0.95O 1
0.94U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 1
-
Qingdao Youth Island vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
18'0-1Bruno Nazario (Assist:Nemanja Covic)
-
28'Ge Zhen0-1
-
34'0-1Li Songyi
-
40'Zhao Honglue0-1
-
57'Liuyu Duan
Eduardo Henrique da Silva0-1 -
61'Wenjie Lei (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)1-1
-
63'1-1Frank Acheampong
Zichang Huang -
64'1-1Yang Yilin
Yihao Zhong -
78'1-1Djordje Denic
Bruno Nazario -
79'1-1Huang Ruifeng Card changed
-
80'1-1Huang Ruifeng
-
81'Pu Shihao
Ge Zhen1-1 -
81'A Lan
Zhang Xiuwei1-1 -
85'Varazdat Haroyan1-1
-
86'1-1Nemanja Covic
-
89'Abduhelil Osmanjan
Jose Brayan Riascos Valencia1-1 -
89'Jean-David Beauguel
Wenjie Lei1-1 -
90'1-1Boyuan Feng
Nemanja Covic
-
Qingdao Youth Island vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Youth Island4-3-31Ji Jiabao3Zhao Honglue36Sun Jie33Varazdat Haroyan6Ge Zhen14Feng Gang23Eduardo Henrique da Silva8Zhang Xiuwei39Wenjie Lei9Jose Brayan Riascos Valencia10Nelson Luz40Bruno Nazario20Nemanja Covic10Zichang Huang6Wang Shangyuan22Huang Ruifeng7Yihao Zhong13Haofeng Xu24Li Songyi36Iago Justen Maidana Martins2Yixin Liu26Xu Jiamin
- Đội hình dự bị
-
24Liuyu Duan18Pu Shihao11A Lan22Abduhelil Osmanjan19Jean-David Beauguel35Shi Xiao Tian25Pei Shuai5Liu Pujin7Tian Yong17Chen Po-Liang15Abduklijan Merdanjan13Tan KaiyuanFrank Acheampong 11Yang Yilin 19Djordje Denic 8Boyuan Feng 9Jinshuai Wang 17Liu Bin 15Yang Kuo 16Oliver Gerbig 3Niu Ziyi 27Du Zhixuan 14Chen Keqiang 21Junwei Zheng 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiayi ShaoNam Ki il
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Qingdao Youth IslandHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
21Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
418Số đường chuyền385
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn4
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
14Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công97
-
-
36Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc