Kết quả Qingdao Youth Island vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12

  • Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Li Shuai Goal Disallowed
  • 16'
    0-0
    Gustavo Henrique da Silva Sousa Goal Disallowed
  • 20'
    Varazdat Haroyan
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Wu Lei (Assist:Leonardo Cittadini)
  • 31'
    0-2
    goal Gustavo Henrique da Silva Sousa
  • 35'
    A Lan (Assist:Nelson Luz) goal 
    1-2
  • 38'
    Abduhelil Osmanjan  
    Nelson Luz  
    1-2
  • 43'
    1-3
    goal Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
  • 45'
    1-3
    Matias Ezequiel Vargas Martin
  • 45'
    Ji Jiabao  
    Yerjet Yerzat  
    1-3
  • 46'
    Chen Po-Liang  
    Pei Shuai  
    1-3
  • 46'
    Chen Xiangyu  
    Tan Kaiyuan  
    1-3
  • 51'
    1-4
    goal Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
  • 55'
    1-4
    Jiang Guangtai
  • 56'
    A Lan (Assist:Liuyu Duan) goal 
    2-4
  • 63'
    Li Ang(OW)
    3-4
  • 67'
    Chen Po-Liang
    3-4
  • 70'
    3-4
    Leonardo Cittadini
  • 71'
    Pu Shihao
    3-4
  • 71'
    Zhao Honglue  
    Abduklijan Merdanjan  
    3-4
  • 71'
    3-4
     Wang Shenchao
     Li Shuai
  • 71'
    3-4
     Xu Xin
     Matheus Isaias dos Santos
  • 80'
    3-5
    goal Wu Lei (Assist:Leonardo Cittadini)
  • 83'
    3-5
     Feng Jin
     Wu Lei
  • 83'
    3-5
     Li Shenglong
     Gustavo Henrique da Silva Sousa
  • 90'
    3-5
     Zhen Wei
     Jiang Guangtai
  • Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island5-4-1
    28
    Yerjet Yerzat
    15
    Abduklijan Merdanjan
    25
    Pei Shuai
    33
    Varazdat Haroyan
    2
    Song Bowei
    18
    Pu Shihao
    13
    Tan Kaiyuan
    24
    Liuyu Duan
    23
    Eduardo Henrique da Silva
    10
    Nelson Luz
    11
    A Lan
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    7
    Wu Lei
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    18
    Leonardo Cittadini
    19
    Zhen ao Wang
    3
    Jiang Guangtai
    2
    Li Ang
    32
    Li Shuai
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Chen Po-Liang
    16Chen Xiangyu
    14Feng Gang
    6Ge Zhen
    30He Longhai
    1Ji Jiabao
    5Liu Pujin
    21Ziming Liu
    22Abduhelil Osmanjan
    7Tian Yong
    27Yang Bo Yu
    3Zhao Honglue
    Shimeng Bao 31
    Cai Huikang 6
    Wei Chen 12
    Feng Jin 27
    Fu Huan 23
    He Guan 28
    Li Shenglong 14
    Liu Zhurun 33
    Lv Wenjun 11
    Wang Shenchao 4
    Zhen Wei 13
    Xu Xin 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kurosaki Hisashi
    Kevin Muscat
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    18
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    38
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    17
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    21
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 16 13 3 0 50 15 35 42 T T T T T T
2 Shanghai Shenhua 15 11 4 0 31 6 25 37 T H T T T H
3 Chengdu Rongcheng FC 15 9 2 4 33 16 17 29 B T T B T H
4 Shandong Taishan 15 8 5 2 27 17 10 29 H T T H T H
5 Beijing Guoan 15 8 4 3 28 18 10 28 T T B H T B
6 Zhejiang Greentown 16 8 1 7 26 27 -1 25 T T T B T B
7 Tianjin Tigers 16 5 5 6 23 22 1 20 H T H B B H
8 Wuhan Three Towns 16 5 3 8 19 26 -7 18 B T B B T B
9 Henan Football Club 16 4 5 7 21 29 -8 17 B B B H T T
10 Shenzhen Xinpengcheng 16 4 4 8 17 30 -13 16 B B H B T T
11 Qingdao Manatee 15 4 3 8 12 19 -7 15 B H B H T T
12 Cangzhou Mighty Lions 15 4 3 8 19 31 -12 15 H B B H B B
13 Meizhou Hakka 15 2 7 6 11 18 -7 13 B B H T H B
14 Changchun Yatai 15 3 4 8 17 27 -10 13 T B T H H B
15 Qingdao Youth Island 16 3 4 9 16 34 -18 13 T B H B B B
16 Nantong Zhiyun 16 2 5 9 17 32 -15 11 H B H B B H

AFC CL AFC CL play-offs Relegation