Kết quả Shanghai Port vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 29/06
Kết quả Shanghai Port vs Zhejiang Greentown
Nhận định Shanghai Port vs Zhejiang Professional FC, 18h35 ngày 29/6
Đối đầu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202418:35
-
Shanghai Port 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.74+1.5
0.96O 3.75
0.92U 3.75
0.781
1.30X
5.002
6.50Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.82O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 17
-
Shanghai Port vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
6'0-0Lucas Possignolo
-
14'0-0Cheng Jin
Alexander Ndoumbou -
19'Wu Lei (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)1-0
-
28'1-1Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Yue Xin)
-
30'Matheus Isaias dos Santos1-1
-
46'1-1Wang dongsheng
Dong Yu -
46'1-1Sun Guowen
Yue Xin -
61'Shimeng Bao
Fu Huan1-1 -
62'1-1Wang dongsheng
-
67'Wu Lei (Assist:Gustavo Henrique da Silva Sousa)2-1
-
70'2-1Junsheng Yao
Jean Evrard Kouassi -
76'Feng Jin
Gustavo Henrique da Silva Sousa2-1 -
78'2-1Liang Nuo Heng
Haofan Liu -
82'Wu Lei (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)3-1
-
87'Li Shenglong
Wu Lei3-1 -
87'Lv Wenjun
Matias Ezequiel Vargas Martin3-1 -
90'Matheus Isaias dos Santos3-1
-
Shanghai Port vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling23Fu Huan13Zhen Wei3Jiang Guangtai4Wang Shenchao22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi10Li Tixiang8Alexander Ndoumbou19Dong Yu5Haofan Liu36Lucas Possignolo28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
31Shimeng Bao12Wei Chen37Chen Xuhuang38Deming Li27Feng Jin2Li Ang14Li Shenglong45Liu Xiaolong33Liu Zhurun11Lv Wenjun16Xu Xin5Linpeng ZhangCheng Jin 22Dong Chunyu 1Gao Di 9Gu Bin 31Liang Nuo Heng 2Sun Guowen 26Sun Zheng Ao 4Wang dongsheng 20Wang Yudong 39Chang Wang 3Junsheng Yao 6Zhang Jiaqi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút16
-
-
16Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị4
-
-
4Cứu thua8
-
-
4Thay người5
-
-
97Pha tấn công86
-
-
65Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc