Kết quả Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai, 19h00 ngày 13/07
Kết quả Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
Nhận định Shanghai Shenhua vs Changchun YaTai, 19h00 ngày 13/7
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202419:00
-
Shanghai Shenhua 13Changchun Yatai 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.82O 3.25
0.85U 3.25
0.851
1.20X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.85O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 19
-
Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
11'0-1Peter Zulj
-
18'0-1Dilyimit Tudi
-
39'Joao Carlos Teixeira (Assist:Gao Tianyi)1-1
-
45'Wilson Migueis Manafa Janco1-1
-
46'1-1Yiran He
-
46'1-1Zhang Yufeng
Dilyimit Tudi -
57'Yu Hanchao
Gao Tianyi1-1 -
63'1-1Jiang Wenhao
Yiran He -
67'Cephas Malele2-1
-
68'Wai-Tsun Dai
Xie PengFei2-1 -
75'2-2Wang Jinxian (Assist:Abduhamit Abdugheni)
-
78'Zhu Chenjie (Assist:Wai-Tsun Dai)3-2
-
79'3-2Long Tan
Wang Yu -
80'Yang Zexiang
Wilson Migueis Manafa Janco3-2 -
80'Chan Shinichi
Xu Haoyang3-2 -
86'3-2Liu Yun
Wang Jinxian
-
Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-2-3-130Bao Yaxiong7Xu Haoyang5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong13Wilson Migueis Manafa Janco6Ibrahim Amadou33Wang Haijian14Xie PengFei10Joao Carlos Teixeira17Gao Tianyi11Cephas Malele9Robert Beric10Sergio Antonio Soler Serginho16Dilyimit Tudi44Peter Zulj8Wang Jinxian35Wang Yu2Abduhamit Abdugheni31Stophira Sunzu4Lazar Rasic34Yiran He23Wu Yake
- Đội hình dự bị
-
20Yu Hanchao8Wai-Tsun Dai16Yang Zexiang27Chan Shinichi41Zhengkai Zhou1Ma Zhen32Eddy Francois3Jin Shunkai29Zhou Junchen39Liu Yujie36Fei Ernanduo18Fernandinho,Fernando Henrique da ConceicZhang Yufeng 20Jiang Wenhao 36Long Tan 29Liu Yun 7Wang Zhifeng 28Wang Yaopeng 3Yuan Mincheng 26Sabit Abdusalam 30Zhang Huachen 6Liao Chengjian 19Tian Yuda 15Sun GuoLiang 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
433Số đường chuyền339
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công71
-
-
74Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc